yêu cầu tư vấn
0967 274 000
THÔNG SỐ XE | Kích thước tổng thể | 6160 x 1960 x 2780mm |
Tổng trọng tải | 4,995 kg | |
Tải trọng hàng hóa | 2,300 kg | |
Kiểu/Loại động cơ | Diesel ISUZU JE493ZLQ4 | |
Dung tích xi lanh | 2,771 cc | |
Công xuất | 78 / 3400 (ps/rpm) | |
THÔNG TIN KHÁC | Phụ kiện theo xe | Ghế da, kính bấm điện, Cabin lật, khóa điện, điều hòa 2 chiều |
Tặng 40tr tiền mặt khi ký hợp đồng.
Vì sao chúng ta lại lựa chọn dòng xe tải Teraco 240L 2T4 thùng bạt:
Mới đây, nhà máy Daehan đã cho ra mắt dòng xe tải Teraco 240L mang động cơ Euro 4 mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu và bền theo thời giản. Xe có thiết thùng hàng rất rộng đáp ứng được mọi nhu cầu chuyên chở hàng hóa. Thiết kế hiện đại và năng động, kết hợp đường nét độc đáo trên ca-bin mang đến sự trẻ trung và khỏe khoắn cho xe
Với thiết kế hiện đại và năng động xe mang cho mình 1 tầm cao mới vượt trội đánh dấu bước ngoặc lớn của nhà máy Deahan. Không chỉ vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ Isuzu, hộp số Getrag và turbo tăng áp êm ái vượt trội
Xe tải Teraco 240L thùng lửng được nhà máy sản xuất nhằm vào phân khúc xe lưu thông nội thành vào giờ cấm với thiết kế tổng trọng tải dưới 5 tấn tải trọng hàng hóa 2.4 tấn và kích thước thùng 3.7 mét thuận tiện lưu thông thành phố.
Xe có 2 màu: Trắng và Xanh phục vụ cho nhu cầu chọn lựa của mọi khách hàng
Không gian bên trong Cabin được mở rộng thêm 300mm, việc tăng thêm kích thước của Cabin mang đến khả năng sử dụng rất linh hoạt va tiện dụng cho người dùng.Cho dù là việc chất xếp hàng hay là nơi để nghỉ ngơi cho người lái xe trong cabin điều đó làm tăng thêm khả năng vận hành đặc biệt là khi xe hoạt động đường dài.
Dòng xe | TERA 240L |
Kích thước tổng thể ( D x R x C ) | 6160 x 1960 x 2780mm |
Kích thước lòng thùng ( D x R x C ) | 4360 x 1810 x 680/1770mm |
Trọng lượng bản thân | 2515 kg |
Tải trọng | 2300 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 4995 kg |
Chiều dài cơ sở | 3350 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 200 mm |
Bán kín quay vòng tối thiểu | 7 m |
Kiểu động cơ | JE493LQ4 |
Loại động cơ | Diesel ISUZU JE493ZLQ4 |
Dung tích xy-lanh | 2771 cc |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV |
Đường kín và hành trình pít tông | 93 x 102 mm |
Tỷ số nén | 17,2:1 |
Công suất cực đại | 78/3400 ps/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 257/2000 kg.m/rpm |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 70 L |
Tốc độ tối đa | 97,7 km/h |
Loại hộp số | 5MTI260J |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi |
Hệ thống treo trước / sau | Nhíp là phụ thuộc |
Loại phanh trước / sau | Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại vô lăng | Trợ lực thủy lực |
Lốp xe trước / sau / dự phòng | 6.50-16 / 6.50-16 / 1+1 |
Ngoại thất / Nội thất | |
Cản hông và sau | có |
Chấn bùn | Trước và sau |
Cabin | Đơn |
Đèn pha | Halogen |
Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện |
Khóa cửa | Điểu khiển, khóa trung tâm |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa ( 2 chiếc ) |
Ghế ngồi | Bọc da, simili |
Số chỗ ngồi | 3 người |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe |
Đèn sương mù trước | Có |
Dây an toàn | Người lái và ghế phụ |
0967 274 000